3 chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng gạch ốp lát
Trên thị trường hiện nay có vô vàn mẫu mã, thương hiệu sản phẩm gạch ốp lát trong nước và nhập khẩu. Để trở thành người tiêu dùng thông thái khi lựa chọn gạch ốp lát chất lượng, phù hợp với công trình thì không thể bỏ qua 3 chỉ số quan trọng dưới đây:
Mục Lục
Chỉ số PEI
Chỉ số PEI (Porcelain Enamel Institute) là chỉ số đánh giá độ bền và khả năng chống mài mòn của gạch men khi sử dụng cho các mục đích và khu vực khác nhau. Đây là một tiêu chí quan trọng để xác định loại gạch phù hợp với nhu cầu và môi trường sử dụng. Chỉ số PEI được chia thành các cấp độ từ 0 đến 5, cụ thể như sau:
- PEI 0: Chỉ số này chỉ ra rằng gạch không chịu được mài mòn và chỉ nên sử dụng cho tường hoặc các khu vực trang trí, nơi không có sự tiếp xúc hay di chuyển.
- PEI 1: Gạch có chỉ số này phù hợp cho các khu vực có mức độ di chuyển rất thấp như tường phòng tắm hoặc không gian nội thất ít tiếp xúc với va chạm, vì khả năng chống mài mòn rất thấp.
- PEI 2: Phù hợp cho các khu vực có mức độ di chuyển thấp, chẳng hạn như phòng tắm hoặc phòng ngủ, nơi ít có khả năng chịu mài mòn do ít tiếp xúc.
- PEI 3: Gạch có chỉ số PEI 3 có khả năng chống mài mòn ở mức trung bình và phù hợp cho các khu vực có mức độ di chuyển trung bình như phòng khách, phòng ăn, hoặc sàn nhà trong gia đình.
- PEI 4: Độ chống mài mòn tốt, phù hợp cho những khu vực có mức độ di chuyển cao hơn, chẳng hạn như hành lang, sảnh khách sạn, văn phòng. Loại gạch này đủ bền cho các không gian có mật độ người qua lại lớn.
- PEI 5: Đây là mức cao nhất, phù hợp cho những khu vực công cộng hoặc công nghiệp có mức độ di chuyển rất cao như siêu thị, trung tâm thương mại, hoặc sân bay. Gạch có độ bền cao, chống mài mòn tối ưu và có thể chịu được sự tiếp xúc liên tục.
Chọn đúng chỉ số PEI giúp đảm bảo độ bền của gạch, duy trì tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng trong thời gian dài, đặc biệt là khi áp dụng cho các khu vực có mật độ di chuyển khác nhau.
Chỉ số W.A
Chỉ số W.A (Water Absorption) của gạch ốp lát là chỉ số đo khả năng hút nước của gạch sau khi được ngâm trong nước trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một yếu tố quan trọng để xác định chất lượng và độ bền của gạch, đặc biệt đối với các khu vực có độ ẩm cao như nhà tắm, nhà bếp, và ngoài trời.
Phân loại chỉ số W.A của gạch ốp lát
Các loại gạch thường được chia thành các mức độ hút nước khác nhau dựa trên chỉ số W.A:
Gạch có độ hút nước < 0.5%:
Ứng dụng: Đây là loại gạch có khả năng chống thấm nước tối ưu, được sử dụng ở những khu vực ngoài trời, nơi chịu sự tác động của thời tiết, hoặc trong nhà vệ sinh, nhà bếp.
Đặc điểm: Loại gạch này thường có độ đặc cao, bề mặt ít lỗ rỗng nên ít bị ảnh hưởng bởi nước và độ ẩm.
Gạch có độ hút nước từ 0.5% đến 3%:
Ứng dụng: Phù hợp cho các khu vực trong nhà hoặc những nơi ít tiếp xúc với nước thường xuyên.
Đặc điểm: Có khả năng chống thấm nước tốt nhưng không bằng loại dưới 0.5%, thường được sử dụng cho các sàn phòng khách, phòng ăn.
Gạch có độ hút nước từ 3% đến 6%:
Ứng dụng: Thường dùng cho các bức tường trong nhà hoặc các không gian ít tiếp xúc với độ ẩm.
Đặc điểm: Độ hút nước cao hơn nên thích hợp cho các khu vực có điều kiện khô ráo và ít bị ảnh hưởng bởi nước.
Gạch có độ hút nước trên 6%:
Ứng dụng: Chủ yếu dùng cho tường hoặc trang trí nội thất ở các khu vực hoàn toàn khô ráo.
Đặc điểm: Gạch có độ hút nước cao, không phù hợp cho các khu vực tiếp xúc thường xuyên với nước vì dễ bị ẩm mốc hoặc hư hại.
Ý nghĩa của chỉ số W.A
Khả năng chống thấm và độ bền: Gạch có độ hút nước thấp sẽ ít bị ảnh hưởng bởi nước và độ ẩm, giúp tránh tình trạng ẩm mốc, nứt vỡ và duy trì độ bền lâu dài.
Phù hợp với môi trường: Chỉ số W.A càng thấp thì gạch càng bền khi được lắp đặt ở những nơi có độ ẩm cao hoặc ngoài trời.
Việc lựa chọn chỉ số W.A phù hợp sẽ giúp đảm bảo độ bền và hiệu suất của gạch theo yêu cầu của không gian sử dụng.
Chỉ số COF (Coefficient of Friction) của gạch ốp lát là chỉ số đo độ ma sát bề mặt của gạch, giúp đánh giá mức độ trơn trượt của gạch khi tiếp xúc. Đây là chỉ số quan trọng để đảm bảo an toàn, đặc biệt ở những khu vực có khả năng bị ướt như nhà tắm, bể bơi, nhà bếp và sảnh ra vào.
Chỉ số COF
COF được chia làm hai loại, dựa trên điều kiện khô hoặc ướt:
COF động (Dynamic COF): Đo lường độ ma sát khi có chuyển động (thường là bước đi).
COF tĩnh (Static COF): Đo lường độ ma sát khi bề mặt đứng yên.
Dưới đây là các mức COF phổ biến và ý nghĩa của chúng:
COF < 0.5:
Ứng dụng: Thường được dùng ở các khu vực khô ráo hoặc trang trí tường.
Đặc điểm: Độ ma sát thấp, bề mặt trơn trượt. Không phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao hoặc nơi có nguy cơ trơn trượt.
COF từ 0.5 đến 0.6:
Ứng dụng: Phù hợp cho các khu vực nội thất khô ráo, như phòng khách hoặc phòng ngủ.
Đặc điểm: Độ ma sát vừa phải, an toàn khi sử dụng trong không gian khô ráo nhưng cần lưu ý ở các khu vực ẩm ướt.
COF từ 0.6 đến 0.8:
Ứng dụng: Thích hợp cho các khu vực có thể tiếp xúc với nước, như nhà bếp, nhà vệ sinh, hoặc hành lang trong nhà.
Đặc điểm: Độ ma sát tốt, chống trơn trượt hiệu quả ở mức độ vừa phải, phù hợp với các khu vực sinh hoạt gia đình.COF > 0.8:
Ứng dụng: Sử dụng cho các khu vực có độ ẩm cao hoặc nguy cơ trơn trượt cao như bể bơi, nhà tắm, khu vực ngoài trời, sàn công cộng, hoặc dốc cầu thang.
Đặc điểm: Độ ma sát cao, giúp giảm nguy cơ trơn trượt tối đa, đặc biệt trong điều kiện ướt hoặc bề mặt có tiếp xúc với nước thường xuyên.
Ý nghĩa của chỉ số COF trong lựa chọn gạch
An toàn: Chỉ số COF cao giúp tăng độ an toàn, giảm nguy cơ trượt ngã, đặc biệt quan trọng cho các gia đình có người già hoặc trẻ nhỏ.
Phù hợp với môi trường: Chọn chỉ số COF phù hợp giúp đảm bảo gạch hoạt động hiệu quả theo nhu cầu, tránh tình trạng trơn trượt nguy hiểm trong khu vực ẩm ướt.
Chọn đúng chỉ số COF là bước quan trọng để đảm bảo tính an toàn và tiện nghi của gạch ốp lát, đặc biệt khi sử dụng cho các khu vực dễ tiếp xúc với nước.
Trên đây là 3 chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng gạch ốp lát. Tập đoàn Thạch Bàn tiên phong là đơn vị ứng dụng công nghệ hiện đại vào sản xuất gạch ốp lát cho ra các sản phẩm gạch chất lượng, đạt các tiêu chuẩn cao cả 3 chỉ số gạch.